From fdc197fe25e17efb38a09aabc5b64addf5d394e2 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?V=C5=A9=20Ti=E1=BA=BFn=20H=C6=B0ng?= Date: Sat, 27 Apr 2024 23:20:23 +0700 Subject: [PATCH] l10n: vi: Updated translation for 2.45 (round 4) MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Signed-off-by: Vũ Tiến Hưng --- po/vi.po | 532 +++++++++++++++++++++++++++---------------------------- 1 file changed, 266 insertions(+), 266 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 36ead87301e999..827e07fef51634 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -14,7 +14,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: git 2.44\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2024-04-25 18:57+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2024-04-27 01:44+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2024-04-27 16:04+0700\n" "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -28,7 +28,7 @@ msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" msgid "could not read index" -msgstr "không thể đọc mục lục" +msgstr "không thể đọc chỉ mục" msgid "binary" msgstr "nhị phân" @@ -47,7 +47,7 @@ msgid "could not stage '%s'" msgstr "không thể đưa '%s' lên bệ phóng" msgid "could not write index" -msgstr "không thể ghi mục lục" +msgstr "không thể ghi chỉ mục" #, c-format msgid "updated %d path\n" @@ -87,7 +87,7 @@ msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n" #, c-format msgid "ignoring unmerged: %s" -msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s" +msgstr "bỏ qua những tập tin chưa hòa trộn: %s" #, c-format msgid "Only binary files changed.\n" @@ -120,7 +120,7 @@ msgid "pick hunks and update selectively" msgstr "chọn các khúc và cập nhật có lựa chọn" msgid "view diff between HEAD and index" -msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục" +msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và chỉ mục" msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes" msgstr "" @@ -173,7 +173,7 @@ msgid "path" msgstr "đường-dẫn" msgid "could not refresh index" -msgstr "không thể đọc lại mục lục" +msgstr "không thể đọc lại chỉ mục" #, c-format msgid "Bye.\n" @@ -290,19 +290,19 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng các thêm vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áo dụng khúc này vào chỉ mục [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for " @@ -318,8 +318,8 @@ msgid "" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n" -"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n" +"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" +"n - đừng áp dụng khúc này vào chỉ mục\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" @@ -362,19 +362,19 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Thêm các loại bỏ từ chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "y - discard this hunk from index and worktree\n" @@ -383,27 +383,27 @@ msgid "" "a - discard this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n" +"y - loại bỏ khúc này khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" +"n - đừng loại bỏ khúc khỏi chỉ mục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng loại bỏ khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" #, c-format msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng việc xóa vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng thêm vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " #, c-format msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? " -msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " +msgstr "Áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? " msgid "" "y - apply this hunk to index and worktree\n" @@ -412,8 +412,8 @@ msgid "" "a - apply this hunk and all later hunks in the file\n" "d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n" msgstr "" -"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n" -"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n" +"y - áp dụng khúc này vào chỉ mục và cây làm việc\n" +"n - đừng áp dụng khúc vào chỉ mục và cây làm việc\n" "q - thoát; đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào còn lại\n" "a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n" "d - đừng áp dụng khúc này hay bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n" @@ -535,7 +535,7 @@ msgstr "" "bỏ!) [y/n]? " msgid "The selected hunks do not apply to the index!" -msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào mục lục!" +msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào chỉ mục!" msgid "Apply them to the worktree anyway? " msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? " @@ -980,11 +980,11 @@ msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #, c-format msgid "%s: does not exist in index" -msgstr "%s: không tồn tại trong mục lục" +msgstr "%s: không tồn tại trong chỉ mục" #, c-format msgid "%s: does not match index" -msgstr "%s: không khớp với mục lục" +msgstr "%s: không khớp với chỉ mục" msgid "repository lacks the necessary blob to perform 3-way merge." msgstr "" @@ -1031,7 +1031,7 @@ msgstr "đường dẫn không hợp lệ '%s'" #, c-format msgid "%s: already exists in index" -msgstr "%s: đã sẵn có trong mục lục" +msgstr "%s: đã sẵn có trong chỉ mục" #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" @@ -1075,11 +1075,11 @@ msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" -msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s" +msgstr "không thể ghi chỉ mục tạm vào %s" #, c-format msgid "unable to remove %s from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" +msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ chỉ mục" #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" @@ -1146,7 +1146,7 @@ msgstr "" "Không có bản vá hợp lệ nào trong đầu vào (cho phép với \"--allow-empty\")" msgid "unable to read index file" -msgstr "không thể đọc tập tin mục lục" +msgstr "không thể đọc tập tin chỉ mục" #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" @@ -1168,7 +1168,7 @@ msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." msgid "Unable to write new index file" -msgstr "Không thể ghi tập tin mục lục mới" +msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới" msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" @@ -1199,7 +1199,7 @@ msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng bản vá, hãy xem xem bản vá có thích hợp không" msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với mục lục hiện hành" +msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với chỉ mục hiện hành" msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'" @@ -1219,7 +1219,7 @@ msgstr "" "hiện được" msgid "build a temporary index based on embedded index information" -msgstr "xây dựng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin mục lục được nhúng" +msgstr "xây dựng chỉ mục tạm thời trên cơ sở thông tin chỉ mục được nhúng" msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" @@ -1777,7 +1777,7 @@ msgid "cannot chmod %cx '%s'" msgstr "không thể chmod %cx '%s'" msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" -msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại mục lục:" +msgstr "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại chỉ mục:" msgid "" "the add.interactive.useBuiltin setting has been removed!\n" @@ -1787,7 +1787,7 @@ msgstr "" "Xem mục tin của nó trong 'git help config' để biết chi tiết." msgid "could not read the index" -msgstr "Không thể đọc mục lục" +msgstr "Không thể đọc chỉ mục" msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa bản vá" @@ -1842,7 +1842,7 @@ msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)" msgid "don't add, only refresh the index" -msgstr "không thêm, chỉ làm mới mục lục" +msgstr "không thêm, chỉ làm mới chỉ mục" msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" @@ -1885,7 +1885,7 @@ msgstr "" "\tgit submodule add %s\n" "\n" "Nếu bạn đã thêm bản vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n" -"nó khỏi mục lục bằng:\n" +"nó khỏi chỉ mục bằng:\n" "\n" "\tgit rm --cached %s\n" "\n" @@ -1917,10 +1917,10 @@ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?" msgstr "Có lẽ là bạn muốn dùng 'git add .'?" msgid "index file corrupt" -msgstr "tập tin ghi mục lục bị hỏng" +msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng" msgid "unable to write new index file" -msgstr "không thể ghi tập tin mục lục mới" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục mới" #, c-format msgid "bad action '%s' for '%s'" @@ -2032,14 +2032,14 @@ msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện '3-wa msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" -"Sử dụng thông tin trong mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." +"Sử dụng thông tin trong chỉ mục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa bản vá của mình bằng cách thủ công à?\n" -"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong mục lục của nó." +"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong chỉ mục của nó." msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và 'hòa trộn 3-đường'..." @@ -2074,12 +2074,12 @@ msgstr "" "cả [a]: " msgid "unable to write index file" -msgstr "không thể ghi tập tin mục lục" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục" #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "" -"mục lục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)" +"chỉ mục không sạch sẽ: không thể áp dụng các bản vá (còn không sạch: %s)" #, c-format msgid "Skipping: %.*s" @@ -2136,7 +2136,7 @@ msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "Không thể đọc đối tượng '%s'." msgid "failed to clean index" -msgstr "gặp lỗi khi dọn mục lục" +msgstr "gặp lỗi khi dọn chỉ mục" msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" @@ -2256,7 +2256,7 @@ msgstr "" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó nữa." msgid "failed to read the index" -msgstr "gặp lỗi đọc mục lục" +msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục" #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." @@ -3090,11 +3090,11 @@ msgstr "" "\n" "Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n" "\n" -"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n" +"Điều gì đã xảy ra? (Hành vi thực tế)\n" "\n" "Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n" "\n" -"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n" +"Những thứ khác bạn muốn thêm:\n" "\n" "Vui lòng xem xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n" "Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n" @@ -3333,7 +3333,7 @@ msgstr "'%s' cần một chế độ batch" #, c-format msgid "'-%c' is incompatible with batch mode" -msgstr "'-%c' là xung khắc với chế độ batch" +msgstr "'-%c' không tương thích với chế độ batch" msgid "batch modes take no arguments" msgstr "chế độ batch không nhận các đối số" @@ -3366,7 +3366,7 @@ msgid "report all attributes set on file" msgstr "liệt kê tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" msgid "use .gitattributes only from the index" -msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ mục lục" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ chỉ mục" msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ stdin" @@ -3387,7 +3387,7 @@ msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" msgid "ignore index when checking" -msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" +msgstr "bỏ qua chỉ mục khi kiểm tra" msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" @@ -3436,7 +3436,7 @@ msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" msgid "check out all files in the index" -msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong mục lục" +msgstr "checkout toàn bộ các tập tin trong chỉ mục" msgid "do not skip files with skip-worktree set" msgstr "đừng bỏ qua các tập tin với skip-worktree được đặt" @@ -3445,13 +3445,13 @@ msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" msgid "no warning for existing files and files not in index" -msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong mục lục" +msgstr "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong chỉ mục" msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" msgid "update stat information in the index file" -msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin mục lục mới" +msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin chỉ mục mới" msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ stdin" @@ -3511,7 +3511,7 @@ msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s" #, c-format msgid "Updated %d path from the index" msgid_plural "Updated %d paths from the index" -msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục" +msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ chỉ mục" #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" @@ -3547,7 +3547,7 @@ msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "you need to resolve your current index first" -msgstr "bạn cần phải giải quyết mục lục hiện tại của bạn trước đã" +msgstr "bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã" #, c-format msgid "" @@ -3842,7 +3842,7 @@ msgid "" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" -"checkout mục lục (index)." +"checkout chỉ mục (index)." msgid "you must specify path(s) to restore" msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục" @@ -3881,7 +3881,7 @@ msgid "which tree-ish to checkout from" msgstr "checkout từ tree-ish nào" msgid "restore the index" -msgstr "phục hồi mục lục" +msgstr "phục hồi chỉ mục" msgid "restore the working tree (default)" msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)" @@ -4043,7 +4043,7 @@ msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" msgid "create a bare repository" -msgstr "tạo kho thuần" +msgstr "tạo kho bare" msgid "create a mirror repository (implies --bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ngụ ý --bare)" @@ -4202,8 +4202,8 @@ msgid "" "and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" -"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được checkout bằng lệnh 'git status'\n" -"và thử checkout với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" +"Kiểm tra xem cái gì đã được checkout bằng lệnh 'git status'\n" +"và thử lại với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n" #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." @@ -4392,7 +4392,7 @@ msgstr "" " " msgid "dir" -msgstr "tmục" +msgstr "thư mục" msgid "the object directory to store the graph" msgstr "thư mục đối tượng để lưu đồ thị" @@ -4428,7 +4428,7 @@ msgid "start walk at all refs" msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu" msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits" -msgstr "quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao" +msgstr "quét dó các chỉ mục gói được liệt kê bởi stdin cho các lần chuyển giao" msgid "start walk at commits listed by stdin" msgstr "bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi stdin" @@ -4448,7 +4448,7 @@ msgstr "" "cắt không-cơ-sở" msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph" -msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt" +msgstr "tỉ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-chuyển-giao chia cắt" msgid "only expire files older than a given date-time" msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng đưa ra" @@ -4597,13 +4597,13 @@ msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." msgid "unable to create temporary index" -msgstr "không thể tạo mục lục tạm thời" +msgstr "không thể tạo chỉ mục tạm thời" msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" msgid "unable to update temporary index" -msgstr "không thể cập nhật mục lục tạm thời" +msgstr "không thể cập nhật chỉ mục tạm thời" msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" @@ -4621,10 +4621,10 @@ msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ." msgid "cannot read the index" -msgstr "không đọc được mục lục" +msgstr "không đọc được chỉ mục" msgid "unable to write temporary index file" -msgstr "không thể ghi tập tin mục lục tạm thời" +msgstr "không thể ghi tập tin chỉ mục tạm thời" #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" @@ -4757,7 +4757,7 @@ msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" msgid "Cannot read index" -msgstr "Không đọc được mục lục" +msgstr "Không đọc được chỉ mục" msgid "unable to pass trailers to --trailers" msgstr "không thể chuyển phần đuôi cho '--trailers'" @@ -4772,7 +4772,7 @@ msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m ho #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" -"--author '%s' không phải là 'Họ và tên ' và không khớp bất kỳ " +"--author '%s' không phải là 'Họ-và-tên ' và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #, c-format @@ -4879,20 +4879,20 @@ msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" msgid "do not detect renames" -msgstr "không dò tìm các tên thay đổi" +msgstr "không dò tìm các lần đổi tên" msgid "detect renames, optionally set similarity index" -msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự" +msgstr "tìm và phát hiện các lần đổi tên, có thể đánh chỉ số tương tự" msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments" msgstr "" -"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" +"Không hỗ trợ cùng lúc tham số tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi" msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" msgid "show diff in commit message template" -msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" +msgstr "hiển thị diff trong mẫu tin nhắn chuyển giao" msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" @@ -4967,7 +4967,7 @@ msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" msgid "add specified files to index for commit" -msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào mục lục để chuyển giao" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục để chuyển giao" msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" @@ -5030,7 +5030,7 @@ msgid "" "not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover." msgstr "" "kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" -"tập tin mục lục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n" +"tập tin chỉ mục mới. Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay hạn nghạch đĩa (quota) bị vượt quá hay không,\n" "và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục." @@ -5917,11 +5917,11 @@ msgstr "" msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" -"cắt cụt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ " +"cắt (prune) các nhánh 'remote-tracking' không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags" -msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" +msgstr "xoá (prune) các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi" msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" @@ -6049,7 +6049,7 @@ msgid "text" msgstr "văn bản" msgid "use as start of message" -msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" +msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" msgid "use instead of the real target branch" msgstr "dùng thay cho nhánh đích thật" @@ -6074,16 +6074,16 @@ msgstr "" "chuyển-giao>]]" msgid "quote placeholders suitably for shells" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho shell" msgid "quote placeholders suitably for perl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho perl" msgid "quote placeholders suitably for python" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho python" msgid "quote placeholders suitably for Tcl" -msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" +msgstr "trích dẫn dạng phù hợp cho Tcl" msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" @@ -6198,7 +6198,7 @@ msgid "Checking %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s" msgid "broken links" -msgstr "các liên kết bị gẫy" +msgstr "liên kết hỏng" #, c-format msgid "root %s" @@ -6366,7 +6366,7 @@ msgstr "git fsmonitor--daemon run []" #, c-format msgid "value of '%s' out of range: %d" -msgstr "siá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" +msgstr "giá trị '%s' ngoài phạm vi cho phép: %d" #, c-format msgid "value of '%s' not bool or int: %d" @@ -6390,7 +6390,7 @@ msgstr "fsmonitor: cookie_result '%d' != SEEN" #, c-format msgid "could not start IPC thread pool on '%s'" -msgstr "không thể khởi chạy bể tiến trình IPC trêm '%s'" +msgstr "không thể khởi chạy pool tiến trình IPC trên '%s'" msgid "could not start fsmonitor listener thread" msgstr "không thể khởi chạy fsmonitor listener thread" @@ -6406,7 +6406,7 @@ msgstr "không thể khởi tạo health thread" #, c-format msgid "could not cd home '%s'" -msgstr "không thể chuyển đến thư mục cá nhân '%s'" +msgstr "không thể cd home '%s'" #, c-format msgid "fsmonitor--daemon is already running '%s'" @@ -6739,7 +6739,7 @@ msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến '%c' cần một giá trị bằng số" msgid "search in index instead of in the work tree" -msgstr "tìm trong mục lục thay vì trong cây làm việc" +msgstr "tìm trong chỉ mục thay vì trong cây làm việc" msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" @@ -6826,7 +6826,7 @@ msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" msgid "print empty line between matches from different files" -msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" +msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác nhau" msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" @@ -7161,7 +7161,7 @@ msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" msgid "Indexing objects" -msgstr "Các đối tượng mục lục" +msgstr "Các đối tượng chỉ mục" msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" @@ -7314,10 +7314,10 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" -msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc '%s'" +msgstr "Không thể truy cập cây làm việc '%s'" msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository" -msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần" +msgstr "--separate-git-dir không tương thích với kho bare" msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty]\n" @@ -7500,7 +7500,7 @@ msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s" #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" -msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một tham chiếu hợp lệ" +msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ" msgid "could not find exact merge base" msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác" @@ -7533,13 +7533,13 @@ msgstr "" #, c-format msgid "using '%s' as range-diff origin of current series" -msgstr "dùng '%s' như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại" +msgstr "dùng '%s' làm gốc range-diff của sê-ri hiện tại" msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với bản vá đơn" msgid "use [PATCH] even with multiple patches" -msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các bản vá phức tạp" +msgstr "dùng [PATCH] ngay cả với các bản vá nhiều phần" msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị bản vá ra stdout" @@ -7548,34 +7548,34 @@ msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" msgid "use simple number sequence for output file names" -msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" +msgstr "sử dụng chuỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" msgid "sfx" -msgstr "sfx" +msgstr "hậu-tố" msgid "use instead of '.patch'" -msgstr "sử dụng thay cho '.patch'" +msgstr "sử dụng thay cho '.patch'" msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số bản vá từ thay vì 1" msgid "reroll-count" -msgstr "đếm reroll" +msgstr "số-lần-chạy-lại" msgid "mark the series as Nth re-roll" -msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" +msgstr "đánh dấu chuỗi là lần chạy lại thứ N" msgid "max length of output filename" msgstr "chiều dài tên tập tin đầu ra tối đa" msgid "use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" -msgstr "dùng [VÁ RFC] thay cho [VÁ]" +msgstr "dùng [RFC PATCH] thay cho [PATCH]" msgid "cover-from-description-mode" msgstr "cover-from-description-mode" msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" -msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" +msgstr "tạo ra phần bìa thư dựa trên mô tả của nhánh" msgid "use branch description from file" msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin" @@ -7674,7 +7674,7 @@ msgstr "" "đơn" msgid "percentage by which creation is weighted" -msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" +msgstr "tỉ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header" msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail" @@ -7812,7 +7812,7 @@ msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" msgid "if any is not in the index, treat this as an error" -msgstr "nếu bất kỳ không ở trong mục lục, xử lý nó như một lỗi" +msgstr "nếu bất kỳ không ở trong chỉ mục, xử lý nó như một lỗi" msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" @@ -7828,7 +7828,7 @@ msgid "suppress duplicate entries" msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" -msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của mục lục thưa" +msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của chỉ mục thưa" msgid "" "--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, " @@ -8109,7 +8109,7 @@ msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" msgid "--trivial-merge is incompatible with all other options" -msgstr "--trivial-merge xung khắc với các tùy chọn khác" +msgstr "--trivial-merge không tương thích với các tùy chọn khác" #, c-format msgid "unknown strategy option: -X%s" @@ -8139,17 +8139,17 @@ msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn '%s'.\n" #, c-format msgid "Available strategies are:" -msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" +msgstr "Các chiến lược khả dụng là:" #, c-format msgid "Available custom strategies are:" -msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" +msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh khả dụng là:" msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" +msgstr "không hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn" msgid "show a diffstat at the end of the merge" -msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" +msgstr "hiển thị diffstat (thống kê khác biệt) phía dưới hòa trộn" msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" @@ -8158,7 +8158,7 @@ msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" msgid "create a single commit instead of doing a merge" -msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" +msgstr "tạo một lần chuyển giao đơn thay vì thực hiện việc hòa trộn" msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" @@ -8193,7 +8193,7 @@ msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "huỷ bỏ quá trình hòa trộn hiện đang thực hiện" msgid "--abort but leave index and working tree alone" -msgstr "--abort nhưng để lại mục lục và cây làm việc" +msgstr "--abort nhưng để lại chỉ mục và cây làm việc" msgid "continue the current in-progress merge" msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" @@ -8237,7 +8237,7 @@ msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" msgid "Unable to write index." -msgstr "Không thể ghi mục lục." +msgstr "Không thể ghi chỉ mục." msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn." @@ -8488,7 +8488,7 @@ msgid "write multi-pack bitmap" msgstr "ghi multi-pack bitmap" msgid "write multi-pack index containing only given indexes" -msgstr "ghi mục lục multi-pack chỉ chứa các mục lục đã cho" +msgstr "ghi chỉ mục multi-pack chỉ chứa các chỉ mục đã cho" msgid "refs snapshot for selecting bitmap commits" msgstr "ảnh chụp nhanh refs để chọn các lần chuyển giao ánh xạ" @@ -8513,7 +8513,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%.*s is in index" -msgstr "%.*s trong mục lục" +msgstr "%.*s trong chỉ mục" msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" @@ -8564,7 +8564,7 @@ msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" msgid "destination exists in the index" -msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong mục lục" +msgstr "đích đã tồn tại sẵn trong chỉ mục" #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" @@ -8722,7 +8722,7 @@ msgstr "không thể mở hay đọc '%s'" #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một tham chiếu hợp lệ." +msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ." #, c-format msgid "failed to read object '%s'." @@ -8904,14 +8904,14 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." -msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một tham chiếu hợp lệ." +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải '%s' thành một tham chiếu hợp lệ." #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" -msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" +msgstr "việc gỡ bỏ một note không tồn tại không phải là lỗi" msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ stdin" @@ -8986,7 +8986,7 @@ msgid "failed utime() on %s" msgstr "gặp lỗi utime() trên '%s'" msgid "failed to write bitmap index" -msgstr "gặp lỗi khi ghi mục lục ánh xạ" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chỉ mục ánh xạ" #, c-format msgid "wrote % objects while expecting %" @@ -9105,7 +9105,7 @@ msgid "could not load cruft pack .mtimes" msgstr "không thể tải cruft pack .mtimes" msgid "cannot open pack index" -msgstr "không thể mở mục lục của gói" +msgstr "không thể mở chỉ mục của gói" #, c-format msgid "loose object at %s could not be examined" @@ -9127,11 +9127,11 @@ msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng" #, c-format msgid "unsupported index version %s" -msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" +msgstr "phiên bản chỉ mục không được hỗ trợ %s" #, c-format msgid "bad index version '%s'" -msgstr "phiên bản mục lục sai '%s'" +msgstr "phiên bản chỉ mục sai '%s'" msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" @@ -9143,10 +9143,10 @@ msgid "[,]" msgstr "[,offset]" msgid "write the pack index file in the specified idx format version" -msgstr "ghi tập tin mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" +msgstr "ghi tập tin chỉ mục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" msgid "maximum size of each output pack file" -msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" +msgstr "kích thước tối đa cho tập tin gói được tạo" msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" @@ -9191,7 +9191,7 @@ msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" msgid "include objects referred to by the index" -msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" +msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi chỉ mục" msgid "read packs from stdin" msgstr "đọc các gói từ stdin" @@ -9240,13 +9240,13 @@ msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi 'grafts'" msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" -msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" +msgstr "dùng chỉ mục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" msgid "write a bitmap index together with the pack index" -msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" +msgstr "ghi một chỉ mục ánh xạ cùng với chỉ mục gói" msgid "write a bitmap index if possible" -msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được" +msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ nếu được" msgid "handling for missing objects" msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng" @@ -9283,7 +9283,7 @@ msgid "minimum pack size limit is 1 MiB" msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB" msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack" -msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh mục lục được" +msgstr "không thể dùng --thin để xây dựng gói đánh chỉ mục được" msgid "cannot use --filter with --stdin-packs" msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter với --stdin-packs" @@ -9899,10 +9899,10 @@ msgstr "" " (--empty | [ []])" msgid "write resulting index to " -msgstr "ghi mục lục kết quả vào " +msgstr "ghi chỉ mục kết quả vào " msgid "only empty the index" -msgstr "chỉ với mục lục trống rỗng" +msgstr "chỉ với chỉ mục trống rỗng" msgid "Merging" msgstr "Hòa trộn" @@ -9924,7 +9924,7 @@ msgid "/" msgstr "/" msgid "read the tree into the index under /" -msgstr "đọc cây vào trong mục lục dưới /" +msgstr "đọc cây vào trong chỉ mục dưới /" msgid "update working tree with merge result" msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn" @@ -9939,7 +9939,7 @@ msgid "don't check the working tree after merging" msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn" msgid "don't update the index or the work tree" -msgstr "không cập nhật mục lục hay cây làm việc" +msgstr "không cập nhật chỉ mục hay cây làm việc" msgid "skip applying sparse checkout filter" msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc sparse checkout (checkout thưa)" @@ -9951,7 +9951,7 @@ msgid "suppress feedback messages" msgstr "không xuất các thông tin phản hồi" msgid "You need to resolve your current index first" -msgstr "Bạn cần phải giải quyết mục lục hiện tại của bạn trước đã" +msgstr "Bạn cần phải giải quyết chỉ mục hiện tại của bạn trước đã" msgid "" "git rebase [-i] [options] [--exec ] [--onto | --keep-base] " @@ -10093,16 +10093,16 @@ msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn" msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base" msgstr "" -"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại" +"sử dụng gốc hòa trộn của thượng nguồn và nhánh làm gốc hiện tại" msgid "allow pre-rebase hook to run" msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy" msgid "be quiet. implies --no-stat" -msgstr "hãy im lặng. ngụ ý --no-stat" +msgstr "im lặng. ngụ ý --no-stat" msgid "display a diffstat of what changed upstream" -msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn" +msgstr "hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" msgid "do not show diffstat of what changed upstream" msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn" @@ -10278,15 +10278,15 @@ msgid "" "apply options are incompatible with rebase.rebaseMerges. Consider adding --" "no-rebase-merges" msgstr "" -"tuỳ chọn apply xung khắc với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --no-rebase-" -"merges" +"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.rebaseMerges. Cân nhắc dùng --" +"no-rebase-merges" msgid "" "apply options are incompatible with rebase.updateRefs. Consider adding --no-" "update-refs" msgstr "" -"tuỳ chọn apply xung khắc với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-update-" -"refs" +"tuỳ chọn apply không tương thích với rebase.updateRefs. Cân nhắc dùng --no-" +"update-refs" #, c-format msgid "Unknown rebase backend: %s" @@ -10380,7 +10380,7 @@ msgid "" "To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n" "'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'." msgstr "" -"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n" +"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không bare\n" "bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n" "cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh 'git reset --hard' để làm\n" "cho cây làm việc khớp với HEAD.\n" @@ -10667,9 +10667,9 @@ msgid "" "\t%s\n" "\tPlease update the configuration manually if necessary." msgstr "" -"Không cập nhật 'non-default fetch respec'\n" +"Không cập nhật tham chiếu fetch không mặc định\n" "\t%s\n" -"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." +"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu cần." msgid "Renaming remote references" msgstr "Đổi tên các tham chiếu máy chủ" @@ -10954,7 +10954,7 @@ msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tư #, c-format msgid "cannot open index for %s" -msgstr "không thể mở mục lục cho %s" +msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s" #, c-format msgid "pack %s too large to consider in geometric progression" @@ -11011,7 +11011,7 @@ msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" msgid "write bitmap index" -msgstr "ghi mục lục ánh xạ" +msgstr "ghi chỉ mục ánh xạ" msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects" msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects" @@ -11050,7 +11050,7 @@ msgid "find a geometric progression with factor " msgstr "tìm một tiến trình hình học với hệ số " msgid "write a multi-pack index of the resulting packs" -msgstr "ghi mục lục 'multi-pack' của các gói kết quả" +msgstr "ghi chỉ mục 'multi-pack' của các gói kết quả" msgid "pack prefix to store a pack containing pruned objects" msgstr "" @@ -11337,7 +11337,7 @@ msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>... | diff | status | remaining | gc]" msgid "register clean resolutions in index" -msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong mục lục" +msgstr "ghi lại các lần giải quyết ổn thoả xung đột trong chỉ mục" msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated" msgstr "không còn dùng 'git rerere forget' mà không có các đường dẫn" @@ -11399,16 +11399,16 @@ msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" msgid "skip refreshing the index after reset" -msgstr "bỏ qua làm mới mục lục sau khi reset" +msgstr "bỏ qua làm mới chỉ mục sau khi reset" msgid "reset HEAD and index" -msgstr "đặt lại HEAD và mục lục" +msgstr "đặt lại HEAD và chỉ mục" msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại HEAD" msgid "reset HEAD, index and working tree" -msgstr "đặt lại HEAD, mục lục và cây làm việc" +msgstr "đặt lại HEAD, chỉ mục và cây làm việc" msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" @@ -11445,16 +11445,16 @@ msgid "" "It took %.2f seconds to refresh the index after reset. You can use\n" "'--no-refresh' to avoid this." msgstr "" -"Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới mục lục sau khi đặt lại. Bạn có thể " +"Việc này cần %.2f giây để làm tươi mới chỉ mục sau khi đặt lại. Bạn có thể " "sử dụng\n" "'--no-refresh' tránh điều này." #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." -msgstr "Không thể đặt lại (reset) mục lục thành điểm xét duyệt '%s'." +msgstr "Không thể đặt lại (reset) chỉ mục thành điểm xét duyệt '%s'." msgid "Could not write new index file." -msgstr "Không thể ghi tập tin mục lục mới." +msgstr "Không thể ghi tập tin chỉ mục mới." #, c-format msgid "unable to get disk usage of %s" @@ -11549,7 +11549,7 @@ msgid "this operation must be run in a work tree" msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc" msgid "Could not read the index" -msgstr "Không thể đọc mục lục" +msgstr "Không thể đọc chỉ mục" #, c-format msgid "unknown mode for --show-object-format: %s" @@ -11662,7 +11662,7 @@ msgstr "" msgid "the following file has changes staged in the index:" msgid_plural "the following files have changes staged in the index:" -msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong mục lục:" +msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong chỉ mục:" msgid "" "\n" @@ -11679,13 +11679,13 @@ msgid "do not list removed files" msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ" msgid "only remove from the index" -msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục" +msgstr "chỉ gỡ bỏ từ chỉ mục" msgid "override the up-to-date check" msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật" msgid "allow recursive removal" -msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui" +msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ quy" msgid "exit with a zero status even if nothing matched" msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp" @@ -12154,7 +12154,7 @@ msgid "%s is not a valid reference" msgstr "'%s' không phải một tham chiếu hợp lệ" msgid "git stash clear with arguments is unimplemented" -msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện" +msgstr "git stash clear với các tham số là chưa được hỗ trợ" #, c-format msgid "" @@ -12175,7 +12175,7 @@ msgid "could not generate diff %s^!." msgstr "không thể tạo diff %s^!." msgid "conflicts in index. Try without --index." -msgstr "xung đột trong mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." +msgstr "xung đột trong chỉ mục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." msgid "could not save index tree" msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục" @@ -12185,13 +12185,13 @@ msgid "Merging %s with %s" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s" msgid "Index was not unstashed." -msgstr "mục lục đã không được bỏ stash." +msgstr "chỉ mục đã không được bỏ stash." msgid "could not restore untracked files from stash" msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)" msgid "attempt to recreate the index" -msgstr "gặp lỗi đọc mục lục" +msgstr "gặp lỗi đọc chỉ mục" #, c-format msgid "Dropped %s (%s)" @@ -12243,7 +12243,7 @@ msgid "You do not have the initial commit yet" msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo" msgid "Cannot save the current index state" -msgstr "Không thể ghi lại trạng thái mục lục hiện hành" +msgstr "Không thể ghi lại trạng thái chỉ mục hiện hành" msgid "Cannot save the untracked files" msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi" @@ -12277,13 +12277,13 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" #, c-format msgid "Saved working directory and index state %s" -msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s" +msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái chỉ mục %s" msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" msgid "keep index" -msgstr "giữ nguyên mục lục" +msgstr "giữ nguyên chỉ mục" msgid "stash staged changes only" msgstr "chỉ tạm cất đi các thay đổi đã đưa lên bệ phóng" @@ -12400,7 +12400,7 @@ msgid "" "use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule " "HEAD" msgstr "" -"dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" +"dùng lần chuyển giao lưu trong chỉ mục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-" "đun-con" msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [...]" @@ -12430,10 +12430,10 @@ msgid "unexpected mode %o\n" msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n" msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD" -msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con" +msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong chỉ mục thay cho HEAD mô-đun-con" msgid "compare the commit in the index with that in the submodule HEAD" -msgstr "để so sánh lần trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con" +msgstr "để so sánh lần trong chỉ mục với cái trong HEAD mô-đun-con" msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'" msgstr "" @@ -12799,7 +12799,7 @@ msgstr "đang tạo nhánh '%s'" #, c-format msgid "Adding existing repo at '%s' to the index\n" -msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào mục lục\n" +msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại '%s' vào chỉ mục\n" #, c-format msgid "'%s' already exists and is not a valid git repo" @@ -12847,11 +12847,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký mô-đun-con '%s'" #, c-format msgid "'%s' already exists in the index" -msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở mục lục rồi" +msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi" #, c-format msgid "'%s' already exists in the index and is not a submodule" -msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở mục lục rồi và không phải là một mô-đun-con" +msgstr "'%s' thực sự đã tồn tại ở chỉ mục rồi và không phải là một mô-đun-con" #, c-format msgid "'%s' does not have a commit checked out" @@ -13142,7 +13142,7 @@ msgid "git update-index [] [--] [...]" msgstr "git update-index [] [--] [...]" msgid "continue refresh even when index needs update" -msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi mục lục cần được cập nhật" +msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi chỉ mục cần được cập nhật" msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: bỏ qua mô-đun-con" @@ -13157,7 +13157,7 @@ msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" msgid "refresh even if index contains unmerged entries" -msgstr "làm tươi mới thậm chí khi mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" +msgstr "làm tươi mới thậm chí khi chỉ mục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" @@ -13169,7 +13169,7 @@ msgid ",," msgstr ",<đối_tượng>,<đường_dẫn>" msgid "add the specified entry to the index" -msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào mục lục" +msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào chỉ mục" msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" @@ -13187,7 +13187,7 @@ msgid "do not touch index-only entries" msgstr "đừng động vào các mục index-only" msgid "add to index only; do not add content to object database" -msgstr "chỉ thêm vào mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" +msgstr "chỉ thêm vào chỉ mục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" @@ -13201,7 +13201,7 @@ msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ stdin" msgid "add entries from standard input to the index" -msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào mục lục" +msgstr "không thể đọc các mục từ stdin vào chỉ mục" msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" @@ -13219,13 +13219,13 @@ msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho 'porcelains') quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" msgid "write index in this format" -msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" +msgstr "ghi chỉ mục ở định dạng này" msgid "report on-disk index format version" -msgstr "cho biết phiên bản định dạng mục lục trên đĩa" +msgstr "cho biết phiên bản định dạng chỉ mục trên đĩa" msgid "enable or disable split index" -msgstr "bật/tắt chia cắt mục lục" +msgstr "bật/tắt chia cắt chỉ mục" msgid "enable/disable untracked cache" msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết" @@ -13237,7 +13237,7 @@ msgid "enable untracked cache without testing the filesystem" msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin" msgid "write out the index even if is not flagged as changed" -msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" +msgstr "ghi ra chỉ mục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi" msgid "enable or disable file system monitor" msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin" @@ -13261,14 +13261,14 @@ msgid "" "enable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " -"muốn bật chia tách mục lục" +"muốn bật chia tách chỉ mục" msgid "" "core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to " "disable split index" msgstr "" "core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự " -"muốn tắt chia tách mục lục" +"muốn tắt chia tách chỉ mục" msgid "" "core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want " @@ -13531,10 +13531,10 @@ msgid "create unborn branch" msgstr "tạo nhánh chưa sinh" msgid "populate the new working tree" -msgstr "di chuyển ây làm việc mới" +msgstr "di chuyển cây làm việc mới" msgid "keep the new working tree locked" -msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa" +msgstr "tiếp tục khoá cây làm việc mới" msgid "reason for locking" msgstr "lý do khóa" @@ -13844,7 +13844,7 @@ msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" msgid "Add file contents to the index" -msgstr "Thêm nội dung tập tin vào mục lục" +msgstr "Thêm nội dung tập tin vào chỉ mục" msgid "Apply a series of patches from a mailbox" msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox" @@ -13853,7 +13853,7 @@ msgid "Annotate file lines with commit information" msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao" msgid "Apply a patch to files and/or to the index" -msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào mục lục" +msgstr "Áp dụng một bản vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào chỉ mục" msgid "Import a GNU Arch repository into Git" msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git" @@ -13897,7 +13897,7 @@ msgid "Switch branches or restore working tree files" msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin trong cây làm việc" msgid "Copy files from the index to the working tree" -msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc" +msgstr "Sao chép các tập tin từ chỉ mục ra cây làm việc" msgid "Find commits yet to be applied to upstream" msgstr "Tìm những lần chuyển giao chưa được đẩy lên thượng nguồn" @@ -13968,10 +13968,10 @@ msgstr "" "và cây làm việc, v.v.." msgid "Compares files in the working tree and the index" -msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và mục lục" +msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và chỉ mục" msgid "Compare a tree to the working tree or index" -msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc mục lục" +msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc chỉ mục" msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects" msgstr "" @@ -14035,7 +14035,7 @@ msgid "Run git hooks" msgstr "Chạy các móc git" msgid "Server side implementation of Git over HTTP" -msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP" +msgstr "Hỗ trợ phía máy chủ của Git qua HTTP" msgid "Download from a remote Git repository via HTTP" msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP" @@ -14047,7 +14047,7 @@ msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder" msgstr "Gửi một bộ sưu tập các bản vá từ stdin đến một thư mục IMAP" msgid "Build pack index file for an existing packed archive" -msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" +msgstr "Xây dựng tập tin chỉ mục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có" msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one" msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước" @@ -14062,7 +14062,7 @@ msgid "Show commit logs" msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao" msgid "Show information about files in the index and the working tree" -msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong mục lục và cây làm việc" +msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong chỉ mục và cây làm việc" msgid "List references in a remote repository" msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng" @@ -14154,7 +14154,7 @@ msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)" msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)" msgid "Reads tree information into the index" -msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục" +msgstr "Đọc thông tin cây vào trong chỉ mục" msgid "Reapply commits on top of another base tip" msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đỉnh cơ sở khác" @@ -14201,7 +14201,7 @@ msgid "Revert some existing commits" msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có" msgid "Remove files from the working tree and from the index" -msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ mục lục" +msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ chỉ mục" msgid "Send a collection of patches as emails" msgstr "Gửi một tập hợp của các bản vá ở dạng thư điện tử" @@ -14272,7 +14272,7 @@ msgid "Unpack objects from a packed archive" msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói" msgid "Register file contents in the working tree to the index" -msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến mục lục" +msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến chỉ mục" msgid "Update the object name stored in a ref safely" msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn" @@ -14344,7 +14344,7 @@ msgid "Git commit-graph format" msgstr "Định dạng đồ-thị-chuyển-giao" msgid "Git index format" -msgstr "Định dạng mục lục" +msgstr "Định dạng chỉ mục" msgid "Git pack format" msgstr "Định dạng pack" @@ -14362,7 +14362,7 @@ msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" msgid "The Git repository browser" -msgstr "Bộ duyện kho Git" +msgstr "Bộ duyệt kho Git" msgid "Map author/committer names and/or E-Mail addresses" msgstr "Ánh xạ tên tác giả/người chuyển giao và/hoặc địa chỉ E-Mail" @@ -14543,7 +14543,7 @@ msgstr "gặp lỗi thêm gói %s" #, c-format msgid "error opening index for %s" -msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi mở chỉ mục cho '%s'" msgid "Finding commits for commit graph among packed objects" msgstr "" @@ -14692,7 +14692,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "commit %s exists in commit-graph but not in the object database" msgstr "" -"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trongcơ sở dữ liệu " +"commit %s tồn tại trong đồ-thị-chuyển-giao nhưng không có trong cơ sở dữ liệu " "đối tượng" #, c-format @@ -16035,10 +16035,10 @@ msgid "specify how differences in submodules are shown" msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị" msgid "hide 'git add -N' entries from the index" -msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ mục lục" +msgstr "ẩn các mục 'git add -N' từ chỉ mục" msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index" -msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong mục lục" +msgstr "coi các mục 'git add -N' như là có thật trong chỉ mục" msgid "" msgstr "" @@ -16156,7 +16156,7 @@ msgstr "" #, c-format msgid "index file corrupt in repo %s" -msgstr "tập tin ghi mục lục bị hỏng trong kho %s" +msgstr "tập tin ghi chỉ mục bị hỏng trong kho %s" #, c-format msgid "could not create directories for %s" @@ -16405,7 +16405,7 @@ msgstr "không thể gửi lệnh '%s' đến fsmonitor--daemon" #, c-format msgid "bare repository '%s' is incompatible with fsmonitor" -msgstr "kho thuần '%s' là không tương thích với fsmonitor" +msgstr "kho bare '%s' là không tương thích với fsmonitor" #, c-format msgid "repository '%s' is incompatible with fsmonitor due to errors" @@ -17053,7 +17053,7 @@ msgid "" "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "renamed." msgstr "" -"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " +"CẢNH BÁO: Tránh áp dụng đổi tên %s -> %s cho %s, bởi vì bản thân %s đã " "bị đổi tên." #, c-format @@ -17062,7 +17062,7 @@ msgid "" "moving it to %s." msgstr "" "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " -"đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s." +"đã được đổi tên trong %s; sẽ di chuyển nó đến %s." #, c-format msgid "" @@ -17268,7 +17268,7 @@ msgid "" "\n" "which will accept this suggestion.\n" msgstr "" -"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n" +"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào chỉ mục ví dụ\n" "bằng cách dùng:\n" "\n" " git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n" @@ -17455,7 +17455,7 @@ msgid "failed to locate object %d in packfile" msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng '%d' trong tập tin gói" msgid "cannot store reverse index file" -msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục đảo ngược" +msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi chỉ mục đảo ngược" #, c-format msgid "could not parse line: %s" @@ -17473,7 +17473,7 @@ msgstr "không thể tải gói" #, c-format msgid "could not open index for %s" -msgstr "không thể mở mục lục cho %s" +msgstr "không thể mở chỉ mục cho %s" msgid "Adding packfiles to multi-pack-index" msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index" @@ -17495,7 +17495,7 @@ msgid "preferred pack '%s' is expired" msgstr "\"preferred pack\" '%s' đã hết hạn" msgid "no pack files to index." -msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục." +msgstr "không có tập tin gói để đánh chỉ mục." msgid "refusing to write multi-pack .bitmap without any objects" msgstr "từ chối ghi 'multi-pack bitmap' mà không có bất kỳ đối tượng nào" @@ -17865,11 +17865,11 @@ msgstr "Từ chối tạo đối tượng lỗi" #, c-format msgid "read error while indexing %s" -msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s" +msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh chỉ mục %s" #, c-format msgid "short read while indexing %s" -msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s" +msgstr "không đọc ngắn khi đánh chỉ mục %s" #, c-format msgid "%s: failed to insert into database" @@ -18047,7 +18047,7 @@ msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong ch #, c-format msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)" -msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)" +msgstr "đường dẫn '%s' không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong chỉ mục)" msgid "relative path syntax can't be used outside working tree" msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc" @@ -18127,7 +18127,7 @@ msgid "checksum doesn't match in MIDX and bitmap" msgstr "" msgid "multi-pack bitmap is missing required reverse index" -msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu mục lục để dành cần thiết" +msgstr "ánh xạ multi-pack thiếu chỉ mục để dành cần thiết" #, c-format msgid "could not open pack %s" @@ -18256,7 +18256,7 @@ msgid "could not determine preferred pack" msgstr "" msgid "cannot both write and verify reverse index" -msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được mục lục đảo ngược" +msgstr "không thể cùng lúc đọc và xác minh được chỉ mục đảo ngược" #, c-format msgid "could not stat: %s" @@ -18279,12 +18279,12 @@ msgstr "tập tin gói %s không thể được ánh xạ %s" #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" -msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" +msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị hỏng à?)" #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" -"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" +"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (chỉ mục bị cắt cụt à?)" #, c-format msgid "malformed expiration date '%s'" @@ -18409,10 +18409,10 @@ msgid "use digits to display object names" msgstr "sử dụng chữ số để hiển thị tên đối tượng" msgid "prefixed path to initial superproject" -msgstr "" +msgstr "đường dẫn tiền tố đến superproject ban đầu" msgid "how to strip spaces and #comments from message" -msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" +msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghi-chú từ tin nhắn" msgid "read pathspec from file" msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin" @@ -18456,27 +18456,27 @@ msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" -"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " -"tả đường dẫn toàn cục khác" +"cài đặt đặc tả đường dẫn 'literal' toàn cục không tương thích với các " +"cài đặt đặc tả đường dẫn toàn cục khác" msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" -msgstr "tham số không hợp lệ cho 'tiền tố' màu nhiệm đặc tả đường đẫn" +msgstr "tham số không hợp lệ cho đặc tả đường đẫn đặc biệt 'prefix'" #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" -msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'" +msgstr "Đặc tả đường dẫn không hợp lệ '%.*s' trong '%s'" #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" -msgstr "Thiếu ')' tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong '%s'" +msgstr "Thiếu ')' tại cuối của đặc tả đường dẫn trong '%s'" #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" -msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'" +msgstr "Chưa hỗ trợ đặc tả đường dẫn '%c' trong '%s'" #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" -msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc nhau" +msgstr "%s: 'literal' và 'glob' xung khắc" #, c-format msgid "'%s' is outside the directory tree" @@ -18546,7 +18546,7 @@ msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" msgid "Refreshing index" -msgstr "Làm mới mục lục" +msgstr "Làm mới chỉ mục" #, c-format msgid "unable to create threaded lstat: %s" @@ -18616,7 +18616,7 @@ msgstr "không thể đếm các đối tượng mới thêm" #, c-format msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)" -msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong mục lục)" +msgstr "sẽ không thêm các bí danh '%s' ('%s' đã có từ trước trong chỉ mục)" msgid "cannot create an empty blob in the object database" msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng" @@ -18628,18 +18628,18 @@ msgstr "" #, c-format msgid "unable to index file '%s'" -msgstr "không thể đánh mục lục tập tin '%s'" +msgstr "không thể đánh chỉ mục tập tin '%s'" #, c-format msgid "unable to add '%s' to index" -msgstr "không thể thêm %s vào mục lục" +msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục" #, c-format msgid "'%s' appears as both a file and as a directory" msgstr "%s có vẻ vừa là tập tin và cũng vừa là thư mục" msgid "Refresh index" -msgstr "Làm mới mục lục" +msgstr "Làm mới chỉ mục" #, c-format msgid "" @@ -18663,14 +18663,14 @@ msgstr "chữ ký sai 0x%08x" #, c-format msgid "bad index version %d" -msgstr "phiên bản mục lục sai %d" +msgstr "phiên bản chỉ mục sai %d" msgid "bad index file sha1 signature" -msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng" +msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin chỉ mục không đúng" #, c-format msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand" -msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" +msgstr "chỉ mục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được" #, c-format msgid "ignoring %.4s extension" @@ -18678,14 +18678,14 @@ msgstr "đang bỏ qua phần mở rộng %.4s" #, c-format msgid "unknown index entry format 0x%08x" -msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x" +msgstr "không hiểu định dạng chỉ mục 0x%08x" #, c-format msgid "malformed name field in the index, near path '%s'" -msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn '%s'" +msgstr "trường tên sai sạng trong chỉ mục, gần đường dẫn '%s'" msgid "unordered stage entries in index" -msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục" +msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong chỉ mục" #, c-format msgid "multiple stage entries for merged file '%s'" @@ -18705,19 +18705,19 @@ msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s" #, c-format msgid "%s: index file open failed" -msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi" +msgstr "%s: mở tập tin chỉ mục gặp lỗi" #, c-format msgid "%s: cannot stat the open index" -msgstr "%s: không thể lấy thống kê mục lục đã mở" +msgstr "%s: không thể lấy thống kê chỉ mục đã mở" #, c-format msgid "%s: index file smaller than expected" -msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi" +msgstr "%s: tập tin chỉ mục nhỏ hơn mong đợi" #, c-format msgid "%s: unable to map index file%s" -msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục%s" +msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin chỉ mục%s" #, c-format msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s" @@ -18729,14 +18729,14 @@ msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s" #, c-format msgid "could not freshen shared index '%s'" -msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ '%s'" +msgstr "không thể làm tươi mới chỉ mục đã chia sẻ '%s'" #, c-format msgid "broken index, expect %s in %s, got %s" -msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s" +msgstr "chỉ mục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại có %s" msgid "cannot write split index for a sparse index" -msgstr "không thể ghi mục lục chia tách cho \"sparse index\"" +msgstr "không thể ghi chỉ mục chia tách cho \"sparse index\"" msgid "failed to convert to a sparse-index" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi sang \"sparse-index\"" @@ -19714,7 +19714,7 @@ msgid "unable to open rr-cache directory" msgstr "không thể mở thư mục rr-cache" msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" -msgstr "cập nhật mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" +msgstr "cập nhật chỉ mục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" msgid "could not determine HEAD revision" msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD" @@ -20100,7 +20100,7 @@ msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chún #. #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" -msgstr "%s: Không thể ghi tập tin mục lục mới" +msgstr "%s: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới" msgid "unable to update cache tree" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm" @@ -20310,7 +20310,7 @@ msgid "could not read commit message of %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích của %s" msgid "your index file is unmerged." -msgstr "tập tin mục lục của bạn không được hòa trộn." +msgstr "tập tin chỉ mục của bạn không được hòa trộn." msgid "cannot fixup root commit" msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc" @@ -20348,11 +20348,11 @@ msgstr "xóa %s %s -- thượng nguồn đã có bản vá\n" #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" -msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc mục lục" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi đọc chỉ mục" #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" -msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới mục lục" +msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm mới chỉ mục" #, c-format msgid "'%s' is not a valid label" @@ -20531,7 +20531,7 @@ msgstr "" "\n" msgid "and made changes to the index and/or the working tree.\n" -msgstr "và thay đổi mục lục hay cây làm việc\n" +msgstr "và thay đổi chỉ mục hay cây làm việc\n" #, c-format msgid "" @@ -20543,7 +20543,7 @@ msgid "" "\n" msgstr "" "thực thi thành công: %s\n" -"nhưng còn các thay đổi trong mục lục hay cây làm việc.\n" +"nhưng còn các thay đổi trong chỉ mục hay cây làm việc.\n" "Hãy chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này, rồi chạy\n" "\n" " git rebase --continue\n" @@ -20587,7 +20587,7 @@ msgid "could not even attempt to merge '%.*s'" msgstr "hoàn toàn không thể hòa trộn '%.*s'" msgid "merge: Unable to write new index file" -msgstr "merge: Không thể ghi tập tin mục lục mới" +msgstr "merge: Không thể ghi tập tin chỉ mục mới" #, c-format msgid "" @@ -21013,10 +21013,10 @@ msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #, c-format msgid "index entry is a directory, but not sparse (%08x)" -msgstr "mục tin mục lục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" +msgstr "mục tin chỉ mục là một thư mục, nhưng không \"sparse\" (%08x)" msgid "cannot use split index with a sparse index" -msgstr "không thể sử dụng mục lục chia tách với một \"sparse index\"" +msgstr "không thể sử dụng chỉ mục chia tách với một \"sparse index\"" #. TRANSLATORS: The first %s is a command like "ls-tree". #, c-format @@ -21204,11 +21204,11 @@ msgid "could not recurse into submodule '%s'" msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con '%s'" msgid "could not reset submodule index" -msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con" +msgstr "không thể đặt lại chỉ mục của mô-đun-con" #, c-format msgid "submodule '%s' has dirty index" -msgstr "mô-đun-con '%s' có mục lục không sạch" +msgstr "mô-đun-con '%s' có chỉ mục không sạch" #, c-format msgid "Submodule '%s' could not be updated." @@ -21373,11 +21373,11 @@ msgstr "" "là cần phiên bản Git mới hơn" msgid "this remote helper should implement refspec capability" -msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu" +msgstr "remote helper này cần hỗ trợ capability đặc tả tham chiếu" #, c-format msgid "%s unexpectedly said: '%s'" -msgstr "%s said bất ngờ: '%s'" +msgstr "%s bất ngờ trả lời: '%s'" #, c-format msgid "%s also locked %s" @@ -21531,7 +21531,7 @@ msgid "could not parse transport.color.* config" msgstr "không hiểu cú pháp cấu hình transport.color.*" msgid "support for protocol v2 not implemented yet" -msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện" +msgstr "chưa hỗ trợ giao thức v2" #, c-format msgid "transport '%s' not allowed" @@ -21848,7 +21848,7 @@ msgstr "" "trong nhóm xung đột nằm trong cây làm việc hiện tại:\n" msgid "Updating index flags" -msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục" +msgstr "Đang cập nhật các cờ chỉ mục" #, c-format msgid "worktree and untracked commit have duplicate entries: %s" @@ -22438,12 +22438,12 @@ msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." -msgstr "ngoài ra, mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." +msgstr "ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" -"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." +"không thể %s: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #, c-format msgid "unknown style '%s' given for '%s'" @@ -22505,11 +22505,11 @@ msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa l #, sh-format msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" -"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " +"Không thể $action: chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển " "giao." msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes." -msgstr "Ngoài ra, mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." +msgstr "Ngoài ra, chỉ mục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree." msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc." @@ -22540,7 +22540,7 @@ msgid "'%s.final' contains the composed email.\n" msgstr "'%s.final' chứa emal đã soạn thảo.\n" msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n" -msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n" +msgstr "--dump-aliases không tương thích với các tùy chọn khác\n" msgid "" "fatal: found configuration options for 'sendmail'\n" @@ -22628,7 +22628,7 @@ msgid "" "Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n" msgstr "" "Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n" -"Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay mục lục\n" +"Hãy cân nhắc bao gồm một bản diffstat hay chỉ mục\n" "cho bản vá bạn đang viết.\n" "\n" "Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"