From bff9e81be1a2bb8b981121ff5c7dcd5db65d86f6 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?V=C5=A9=20Ti=E1=BA=BFn=20H=C6=B0ng?= Date: Sat, 20 Apr 2024 12:05:24 +0700 Subject: [PATCH] l10n: vi: Updated translation for 2.45 (round 2) MIME-Version: 1.0 Content-Type: text/plain; charset=UTF-8 Content-Transfer-Encoding: 8bit Signed-off-by: Vũ Tiến Hưng --- po/vi.po | 856 +++++++++++++++++++++++++++++-------------------------- 1 file changed, 444 insertions(+), 412 deletions(-) diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index d5eeb91cdbdfe5..633d6319a5c6f5 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -13,8 +13,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git 2.44\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" -"POT-Creation-Date: 2024-04-10 19:57+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2024-04-16 16:10+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2024-04-16 22:57+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2024-04-18 16:57+0700\n" "Last-Translator: Vũ Tiến Hưng \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" @@ -468,7 +468,7 @@ msgid "" "Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n" "between its input and output lines." msgstr "" -"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-một\n" +"Bộ lọc của bạn phải duy trì quan hệ một-một\n" "giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó." #, c-format @@ -560,7 +560,7 @@ msgstr "" "k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n" "K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n" "g - chọn một khúc muốn tới\n" -"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n" +"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy\n" "s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n" "e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n" "p - in ra khúc hiện hành\n" @@ -678,7 +678,8 @@ msgid "" "or:\n" "\n" "\tgit rebase\n" -msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n" +msgstr "" +"Không thể chuyển-tiếp-nhanh các nhánh phân kỳ, bạn cần dùng:\n" "\n" "\tgit merge --no-ff\n" "\n" @@ -707,7 +708,7 @@ msgid "" msgstr "" "Nếu bạn có ý định cập nhật các mục như vậy, hãy thử một trong các mục sau:\n" "* Sử dụng tùy chọn --sparse.\n" -"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc thưa thớt." +"* Vô hiệu hóa hoặc sửa đổi các quy tắc sparse (thưa)." #, c-format msgid "" @@ -732,12 +733,12 @@ msgid "" msgstr "" "Chú ý: đang chuyển sang '%s'.\n" "\n" -"Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" -"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" -"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n" +"Bạn đang ở tình trạng 'detached HEAD'. Bạn có thể xem qua, tạo và\n" +"chuyển giao các thay đổi thử nghiệm, và bạn có thể loại bỏ các lần chuyển\n" +"giao trong trạng thái này mà không ảnh hưởng đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n" "\n" -"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" +"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao đã tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n" "dòng lệnh -c. Ví dụ:\n" "\n" @@ -756,12 +757,18 @@ msgid "" "sparse-checkout definition but are not sparse due to local\n" "modifications.\n" msgstr "" +"Các đường dẫn sau đã được di chuyển ra ngoài định nghĩa\n" +"sparse-checkout nhưng không còn thuộc loại sparse (thưa) vì có\n" +"thay đổi nội bộ.\n" msgid "" "To correct the sparsity of these paths, do the following:\n" "* Use \"git add --sparse \" to update the index\n" "* Use \"git sparse-checkout reapply\" to apply the sparsity rules" msgstr "" +"Để sửa lại đúng loại sprase (thưa) của các tập này, hãy thực hiện:\n" +"* Chạy \"git add --sparse <đường-dẫn>\" để cập nhật chỉ mục\n" +"* Chạy \"git sparse-checkout reapply\" để áp dụng luật thưa" msgid "cmdline ends with \\" msgstr "cuối dòng lệnh có \\" @@ -838,8 +845,8 @@ msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" -"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d mục dẫn " -"đầutrong tên của đường dẫn (dòng %d)" +"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi xoá đi %d mục dẫn đầu " +"trong tên của đường dẫn (dòng %d)" #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" @@ -1001,7 +1008,7 @@ msgstr "Áp dụng bản vá '%s' còn các xung đột.\n" #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" -msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn hảo.\n" +msgstr "Áp dụng bản vá %s một cách hoàn toàn.\n" #, c-format msgid "Falling back to direct application...\n" @@ -1177,36 +1184,35 @@ msgid "num" msgstr "số" msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" -msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" +msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff" msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "bỏ qua phần bổ xung được tạo ra bởi bản vá" msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" -msgstr "" -"thay vì áp dụng một bản vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" +msgstr "thay vì áp dụng bản vá, kết xuất kết quả diffstat cho đầu vào" msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" -msgstr "thay vì áp dụng một bản vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" +msgstr "thay vì áp dụng bản vá, kết xuất tóm tắt kết quả cho đầu vào" msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng bản vá, hãy xem xem bản vá có thích hợp không" msgid "make sure the patch is applicable to the current index" -msgstr "hãy chắc chắn là bản vá thích hợp với mục lục hiện hành" +msgstr "kiểm tra chắc chắn là bản vá thích hợp với mục lục hiện hành" msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`" msgstr "đánh dấu các tập tin mới với 'git add --intent-to-add'" msgid "apply a patch without touching the working tree" -msgstr "áp dụng một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc" +msgstr "áp dụng bản vá mà không động chạm đến cây làm việc" msgid "accept a patch that touches outside the working area" -msgstr "chấp nhận một bản vá mà không động chạm đến cây làm việc" +msgstr "chấp nhận bản vá có động chạm đến ngoài cây làm việc" msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "đồng thời áp dụng bản vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" @@ -1229,7 +1235,7 @@ msgid "action" msgstr "hành động" msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" -msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" +msgstr "tìm thấy dòng mới hoặc dòng bị sửa đổi có lỗi khoảng trắng" msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "bỏ qua sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh" @@ -1339,7 +1345,7 @@ msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s" #, c-format msgid "Not a regular file: %s" -msgstr "Không phải một tập tin thường: %s" +msgstr "Không phải tập tin thường: %s" #, c-format msgid "unclosed quote: '%s'" @@ -1491,7 +1497,7 @@ msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" -"Hòa trộn trên %s là sai.\n" +"Gốc hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #, c-format @@ -1500,7 +1506,7 @@ msgid "" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" -"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" +"Đã có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #, c-format msgid "" @@ -1508,7 +1514,7 @@ msgid "" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" -"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" +"Có nghĩa là lần chuyển giao '%s' đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #, c-format msgid "" @@ -1517,7 +1523,7 @@ msgid "" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n" -"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" +"git bisect không thể làm việc đúng trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #, c-format @@ -1526,14 +1532,13 @@ msgid "" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" -"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" -"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " -"%s.\n" -"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." +"gốc hòa trộn giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" +"Do vậy không thể chắc chắn lần chuyển giao %s đầu tiên là giữa %s và %s.\n" +"Vẫn tiếp tục." #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" -msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" +msgstr "Đang bisect: gốc hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #, c-format msgid "a %s revision is needed" @@ -1753,7 +1758,7 @@ msgid "" "You may try updating the submodules using 'git checkout --no-recurse-" "submodules %s && git submodule update --init'" msgstr "" -"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'gitcheckout --no-" +"Bạn có thể thử cập nhật các mô-đun-con bằng cách sử dụng 'git checkout --no-" "recurse-submodules %s && git submodule update --init'" #, c-format @@ -1834,7 +1839,7 @@ msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin dù được theo dõi hay không" msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" -msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)" +msgstr "bỏ qua các đường dẫn bị xoá bỏ trong cây làm việc (giống với --no-all)" msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm mới mục lục" @@ -1847,10 +1852,11 @@ msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" msgid "allow updating entries outside of the sparse-checkout cone" -msgstr "cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone'" +msgstr "" +"cho phép cập nhật các mục ở ngoài 'sparse-checkout cone' (nón checkout thưa)" msgid "override the executable bit of the listed files" -msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" +msgstr "ghi đè lên executable bit (bít thực thi) của các tập tin được liệt kê" msgid "warn when adding an embedded repository" msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng" @@ -1986,8 +1992,8 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các bản vá." #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\".\n" -msgstr "Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh" -"\"%s --continue\".\n" +msgstr "" +"Sau khi bạn đã giải quyết xong vấn đề, hãy chạy lệnh\"%s --continue\".\n" #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead.\n" @@ -2446,7 +2452,7 @@ msgstr "' không phải một thời hạn hợp lệ" #, c-format msgid "unrecognized option: '%s'" -msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: '%s'" +msgstr "không nhận ra tuỳ chọn: '%s'" #, c-format msgid "'%s' does not appear to be a valid revision" @@ -3150,7 +3156,7 @@ msgid "git bundle unbundle [--progress] [...]" msgstr "git bundle unbundle [--progress] [...]" msgid "need a argument" -msgstr "cần tham số " +msgstr "cần tham số " msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị thanh đo tiến độ" @@ -3801,7 +3807,7 @@ msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "checkout phiên bản của họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" -msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác" +msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn chỉ trong các mục sparse (thưa)" #, c-format msgid "options '-%c', '-%c', and '%s' cannot be used together" @@ -3894,11 +3900,11 @@ msgstr "" #, c-format msgid "Removing %s\n" -msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" +msgstr "Đang xoá %s\n" #, c-format msgid "Would remove %s\n" -msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" +msgstr "Sẽ xoá %s\n" #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" @@ -3910,17 +3916,17 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #, c-format msgid "failed to remove %s" -msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" +msgstr "gặp lỗi khi xoá %s" #, c-format msgid "could not lstat %s\n" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n" msgid "Refusing to remove current working directory\n" -msgstr "Từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" +msgstr "Từ chối xoá thư mục làm việc hiện tại\n" msgid "Would refuse to remove current working directory\n" -msgstr "Nên từ chối gỡ bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" +msgstr "Sẽ từ chối xoá bỏ thư mục làm việc hiện tại\n" #, c-format msgid "" @@ -3993,7 +3999,7 @@ msgstr "" msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" -msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" +msgstr[0] "Có muốn xoá (các) mục sau đây không:" msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." @@ -4008,13 +4014,13 @@ msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" msgid "remove whole directories" -msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" +msgstr "xoá toàn bộ thư mục" msgid "pattern" msgstr "mẫu" msgid "add to ignore rules" -msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" +msgstr "thêm vào trong quy tắc bỏ qua" msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" @@ -4135,7 +4141,7 @@ msgid "apply partial clone filters to submodules" msgstr "áp dụng các bộ lọc nhân bản một phần cho mô-đun-con" msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch" -msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng" +msgstr "mọi mô-đun-con được nhân bản sẽ dùng nhánh theo dõi máy chủ của chúng" msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root" msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc" @@ -4144,7 +4150,7 @@ msgid "uri" msgstr "uri" msgid "a URI for downloading bundles before fetching from origin remote" -msgstr "" +msgstr "URI để tải xuống bundle trước khi lấy về từ máy chủ origin" #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" @@ -4317,14 +4323,14 @@ msgid "cannot clone from filtered bundle" msgstr "không thể nhân bản từ bundle được lọc ra" msgid "failed to initialize the repo, skipping bundle URI" -msgstr "" +msgstr "khởi tạo kho chứa thất bại, đang bỏ qua URI bundle" #, c-format msgid "failed to fetch objects from bundle URI '%s'" -msgstr "" +msgstr "lấy về đối tượng từ URI bundle '%s' thất bại" msgid "failed to fetch advertised bundles" -msgstr "" +msgstr "lấy về bundle thất bại" msgid "remote transport reported error" msgstr "trình vận chuyển đã báo lỗi" @@ -4519,6 +4525,15 @@ msgid "" " [(--trailer [(=|:)])...] [-S[]]\n" " [--] [...]" msgstr "" +"git commit [-a | --interactive | --patch] [-s] [-v] [-u] [--amend]\n" +" [--dry-run] [(-c | -C | --squash) | --fixup " +"[(amend|reword):])]\n" +" [-F | -m ] [--reset-author] [--allow-empty]\n" +" [--allow-empty-message] [--no-verify] [-e] [--author=]\n" +" [--date=] [--cleanup=] [--[no-]status]\n" +" [-i | -o] [--pathspec-from-file= [--pathspec-file-nul]]\n" +" [(--trailer [(=|:)])...] [-S[]]\n" +" [--] [...]" msgid "git status [] [--] [...]" msgstr "git status [] [--] ..." @@ -4528,11 +4543,9 @@ msgid "" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" -"Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " -"làm như thế\n" -"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " -"--allow-empty,\n" -"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" +"Bạn đã yêu cầu amend ('tu bổ') lần chuyển giao gần nhất, nhưng làm vậy\n" +"sẽ làm cho nó trở nên rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh với --allow-empty,\n" +"hoặc là bạn gỡ bỏ lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" msgid "" @@ -4542,18 +4555,17 @@ msgid "" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" -"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " -"đột.\n" +"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là do giải quyết xung đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" +msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n" msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n" -msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" +msgstr "Nếu không thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n" msgid "" "and then use:\n" @@ -4570,7 +4582,7 @@ msgstr "" "\n" " git cherry-pick --continue\n" "\n" -"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n" +"để lại tiếp tục cherry-pick các lần chuyển giao còn lại.\n" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git cherry-pick --skip\n" @@ -4650,7 +4662,7 @@ msgstr "không thể đọc nhật ký từ stdin" #, c-format msgid "could not read log file '%s'" -msgstr "không đọc được tệp nhật ký '%s'" +msgstr "không đọc được tập nhật ký '%s'" #, c-format msgid "options '%s' and '%s:%s' cannot be used together" @@ -5159,7 +5171,7 @@ msgid "with --get, use default value when missing entry" msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin" msgid "human-readable comment string (# will be prepended as needed)" -msgstr "" +msgstr "ghi chú cho người đọc được (tự động thêm # vào trước nếu cần)" #, c-format msgid "wrong number of arguments, should be %d" @@ -5320,13 +5332,15 @@ msgstr "không thể lấy khóa lưu trữ ủy nhiệm %d ms" msgid "" "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] [...]" msgstr "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] [...]" msgid "" "git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] --dirty[=]" msgstr "" +"git describe [--all] [--tags] [--contains] [--abbrev=] --dirty[=]" msgid "git describe " -msgstr "" +msgstr "git describe " msgid "head" msgstr "head" @@ -5480,7 +5494,7 @@ msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #, c-format msgid "%s...%s: no merge base" -msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn" +msgstr "%s...%s: không có gốc hòa trộn" msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" @@ -5495,11 +5509,11 @@ msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: '%s'" #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." -msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ '%s'." +msgstr "đã cho đối tượng không thể xử lý '%s'." #, c-format msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s" -msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s" +msgstr "%s...%s: có nhiều gốc hòa trộn, sẽ dùng %s" msgid "git difftool [] [ []] [--] [...]" msgstr "" @@ -6097,7 +6111,7 @@ msgid "read reference patterns from stdin" msgstr "đọc các mẫu tham chiếu từ stdin" msgid "also include HEAD ref and pseudorefs" -msgstr "" +msgstr "bao gồm tham chiếu HEAD và giả tham chiếu" msgid "unknown arguments supplied with --stdin" msgstr "đối số không rõ được chỉ định cùng với --stdin" @@ -6293,9 +6307,13 @@ msgid "" " [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n" " [--[no-]name-objects] [...]" msgstr "" +"git fsck [--tags] [--root] [--unreachable] [--cache] [--no-reflogs]\n" +" [--[no-]full] [--strict] [--verbose] [--lost-found]\n" +" [--[no-]dangling] [--[no-]progress] [--connectivity-only]\n" +" [--[no-]name-objects] [<đối tượng>...]" msgid "show unreachable objects" -msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" +msgstr "hiển thị các đối tượng không thể tới được" msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" @@ -6469,7 +6487,7 @@ msgid "pack unreferenced objects separately" msgstr "đóng gói riêng các đối tượng không được tham chiếu" msgid "with --cruft, limit the size of new cruft packs" -msgstr "" +msgstr "với tuỳ chọn --cruft, giới hạn kích thước pack cruft mới" msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" @@ -6597,7 +6615,7 @@ msgid "unable to add '%s' value of '%s'" msgstr "không thể thêm giá trị '%s' của '%s'" msgid "return success even if repository was not registered" -msgstr "" +msgstr "trả về thành công kể cả khi kho chứa chưa được ghi nhận" #, c-format msgid "unable to unset '%s' value of '%s'" @@ -6762,7 +6780,7 @@ msgid "descend at most levels" msgstr "hạ xuống tối đa mức" msgid "use extended POSIX regular expressions" -msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" +msgstr "dùng biểu thức chính quy POSIX có mở rộng" msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" @@ -6862,7 +6880,7 @@ msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" msgid "maximum number of results per file" -msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tệp tin" +msgstr "số lượng kết quả tối đa trên mỗi tập tin" msgid "no pattern given" msgstr "chưa chỉ ra mẫu" @@ -6953,10 +6971,10 @@ msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" msgid "print list of user-facing repository, command and file interfaces" -msgstr "" +msgstr "hiển thị các giao diện cho người dùng" msgid "print list of file formats, protocols and other developer interfaces" -msgstr "" +msgstr "hiển thị các giao diện cho lập trình viên" msgid "print all configuration variable names" msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình" @@ -7044,7 +7062,7 @@ msgid "silently ignore missing requested " msgstr "âm thầm bỏ qua các đã yêu cầu còn thiếu" msgid "file to read into hooks' stdin" -msgstr "" +msgstr "tập tin để đưa vào stdin của hook" #, c-format msgid "object type mismatch at %s" @@ -7259,6 +7277,11 @@ msgid "" " [-b | --initial-branch=]\n" " [--shared[=]] []" msgstr "" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=]\n" +" [--separate-git-dir ] [--object-format=<định dạng>]\n" +" [--ref-format=<định dạng>]\n" +" [-b | --initial-branch=]\n" +" [--shared[=]] []" msgid "permissions" msgstr "các quyền" @@ -7340,7 +7363,7 @@ msgid "trim empty trailers" msgstr "cắt bỏ phần trống thừa ở đuôi" msgid "placement" -msgstr "" +msgstr "vị trí" msgid "where to place the new trailer" msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu" @@ -7392,7 +7415,7 @@ msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" msgid "clear all previously-defined decoration filters" -msgstr "" +msgstr "xoá các bộ lọc decorate đã định nghĩa từ trước" msgid "only decorate refs that match " msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với " @@ -7401,14 +7424,14 @@ msgid "do not decorate refs that match " msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với " msgid "decorate options" -msgstr "các tùy chọn trang trí" +msgstr "các tùy chọn decorate" msgid "" "trace the evolution of line range , or function : in " "" msgstr "" -"theo dõi sự tiến hóa của phạm vi dòng, hoặc chức năng:" -" trong " +"theo vết sự tiến hóa của phạm vi dòng ,, hoặc hàm : " +"trong " #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" @@ -7482,7 +7505,7 @@ msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref" msgstr "gặp lỗi khi phân giải '%s' như là một tham chiếu hợp lệ" msgid "could not find exact merge base" -msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác" +msgstr "không tìm thấy gốc hòa trộn chính xác" msgid "" "failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" @@ -7495,7 +7518,7 @@ msgstr "" "\"--base=\" một cách thủ công" msgid "failed to find exact merge base" -msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác" +msgstr "gặp lỗi khi tìm gốc hòa trộn chính xác" msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" @@ -7557,13 +7580,13 @@ msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description" msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh" msgid "use branch description from file" -msgstr "" +msgstr "dùng mô tả nhánh từ tập tin" msgid "use [] instead of [PATCH]" msgstr "dùng [] thay cho [PATCH]" msgid "store resulting files in " -msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " +msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không loại bỏ/thêm [PATCH]" @@ -7656,7 +7679,7 @@ msgid "percentage by which creation is weighted" msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted" msgid "show in-body From: even if identical to the e-mail header" -msgstr "" +msgstr "hiện mục From: trong phần thân kể cả khi giống với phần tiêu đề e-mail" #, c-format msgid "invalid ident line: %s" @@ -7807,7 +7830,7 @@ msgid "suppress duplicate entries" msgstr "chặn các mục tin trùng lặp" msgid "show sparse directories in the presence of a sparse index" -msgstr "hiển thị thư mục \"sparse\" trong sự có mặt của mục lục \"sparse\"" +msgstr "hiển thị thư mục thưa trong sự có mặt của mục lục thưa" msgid "" "--format cannot be used with -s, -o, -k, -t, --resolve-undo, --deduplicate, " @@ -7946,16 +7969,16 @@ msgid "git merge-base --fork-point []" msgstr "git merge-base --fork-point []" msgid "output all common ancestors" -msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" +msgstr "xuất ra tất cả các ông bà tổ tiên chung" msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" msgid "list revs not reachable from others" -msgstr "liệt kê các 'rev' mà nó không thể đọc được từ cái khác" +msgstr "liệt kê các 'rev' không thể tới được từ cái còn lại" msgid "is the first one ancestor of the other?" -msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" +msgstr "có phải cái trước là tổ tiên của cái sau?" msgid "find where forked from reflog of " msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " @@ -7971,14 +7994,14 @@ msgid "" "option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and " "\"histogram\"" msgstr "" -"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " +"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và " "\"histogram\"" msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả ra stdout" msgid "use object IDs instead of filenames" -msgstr "" +msgstr "dùng ID đối tượng thay vì tên tập tin" msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" @@ -7987,22 +8010,22 @@ msgid "use a zealous diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa trộn dựa trên 'zealous diff3'" msgid "for conflicts, use our version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của ta" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của ta" msgid "for conflicts, use their version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản của họ" msgid "for conflicts, use a union version" -msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" +msgstr "nếu xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" msgid "" msgstr "" msgid "choose a diff algorithm" -msgstr "chọn một thuật toán khác biệt" +msgstr "chọn thuật toán diff" msgid "for conflicts, use this marker size" -msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" +msgstr "nếu xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" @@ -8055,28 +8078,28 @@ msgid "failure to merge" msgstr "gặp lỗi khi hoà trộn" msgid "git merge-tree [--write-tree] [] " -msgstr "" +msgstr "git merge-tree [--write-tree] [] " msgid "git merge-tree [--trivial-merge] " -msgstr "" +msgstr "git merge-tree [--trivial-merge] " msgid "do a real merge instead of a trivial merge" -msgstr "" +msgstr "hoà trộn đúng chuẩn thay vì đơn giản" msgid "do a trivial merge only" -msgstr "" +msgstr "chỉ hoà trộn đơn giản" msgid "also show informational/conflict messages" -msgstr "" +msgstr "hiển thị thông báo chú thích/xung đột" msgid "list filenames without modes/oids/stages" -msgstr "" +msgstr "liệt kê tên tập tin không kèm chế độ/oid/stage" msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" msgid "perform multiple merges, one per line of input" -msgstr "" +msgstr "thực hiện hoà trộn nhiều lần, với từng dòng đầu vào" msgid "specify a merge-base for the merge" msgstr "chỉ định gốc hoà trộn để hòa trộn" @@ -8100,13 +8123,13 @@ msgstr "dòng đầu vào dị hình: '%s'." #, c-format msgid "merging cannot continue; got unclean result of %d" -msgstr "" +msgstr "không thể tiếp tục hoà trộn; kết quả không hoàn toàn %d" msgid "git merge [] [...]" msgstr "git merge [] [...]" msgid "switch `m' requires a value" -msgstr "switch 'm' yêu cầu một giá trị" +msgstr "tuỳ chọn 'm' yêu cầu một giá trị" #, c-format msgid "option `%s' requires a value" @@ -8377,7 +8400,7 @@ msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" -msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" +msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào có thể xử lý việc hòa trộn.\n" #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" @@ -8390,12 +8413,12 @@ msgstr "Sử dụng chiến lược %s để chuẩn bị giải quyết bằng #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" -"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " -"cầu\n" +"Hòa trộn tự động đã xong; dừng trước khi chuyển giao như đã yêu cầu\n" #, c-format msgid "When finished, apply stashed changes with `git stash pop`\n" msgstr "" +"Sau khi hoàn thành, áp dụng các thay đổi trong stash với `git stash pop` \n" #, c-format msgid "warning: tag input does not pass fsck: %s" @@ -8403,11 +8426,11 @@ msgstr "cảnh báo: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" #, c-format msgid "error: tag input does not pass fsck: %s" -msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không vượt qua fsck: %s" +msgstr "lỗi: đầu vào thẻ không qua kiểm tra fsck: %s" #, c-format msgid "%d (FSCK_IGNORE?) should never trigger this callback" -msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt cuộc gọi ngược này" +msgstr "%d (FSCK_IGNORE?) không bao giờ nên kích hoạt callback này" #, c-format msgid "could not read tagged object '%s'" @@ -8415,7 +8438,7 @@ msgstr "không thể đọc đối tượng được đánh thẻ %s" #, c-format msgid "object '%s' tagged as '%s', but is a '%s' type" -msgstr "đối tượng %s được đánh thẻ là %s, không phải là kiểu %s" +msgstr "đối tượng '%s' được đánh thẻ là '%s', nhưng là kiểu '%s'" msgid "tag on stdin did not pass our strict fsck check" msgstr "" @@ -8750,10 +8773,10 @@ msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" msgid "" -msgstr "" +msgstr "" msgid "insert between paragraphs" -msgstr "" +msgstr "chèn giữa các đoạn văn" msgid "remove unnecessary whitespace" msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết" @@ -9200,7 +9223,7 @@ msgid "create a cruft pack" msgstr "tạo gói cruft" msgid "expire cruft objects older than